--

bàng bạc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàng bạc

+ verb  

  • Teem, overflow
    • khí anh hùng bàng bạc khắp non sông
      heroism overflows in mountains and rivers of the land
    • tình yêu người và yêu đất nước bàng bạc trong tác phẩm
      the work teems with humanity and patriotism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàng bạc"
Lượt xem: 606